# | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Mô tả | Point | |
---|---|---|---|---|---|
1 | L00012 | DSA - Sắp xếp Dimension Theo máy |
Sắp xếp Dimension | 100 | Thêm vào giỏ |
2 | L00020 | Dim Intersect Theo máy |
- Tự động Dim giao điểm | 100 | Thêm vào giỏ |
3 | L00039 | Divide Objects - Chia đối tượng Theo máy |
Chia dầm, nhóm đối tượng | 50 | Thêm vào giỏ |
4 | L00013 | Chọn nhanh đối tượng Theo máy |
Chọn nhanh các đối tượng theo layer, kiểu đối tượng, chọn Hatch, Text, Dim, Block .... | 100 | Thêm vào giỏ |
5 | L00044 | Object Length Mark Theo máy |
Ghi nhanh chiều dài đối tượng trên màn hình | 50 | Thêm vào giỏ |
6 | L00027 | Add Annotative Scale Theo máy |
Đặt nhanh tỉ lệ Annotative Scale cho các đối tượng được chọn | 100 | Thêm vào giỏ |
7 | L00045 | Measurement Status Theo máy |
Hiển thị - copy tổng chiều dài, diện tích các đối tượng được chọn | 50 | Thêm vào giỏ |
8 | L00038 | Dim Curve - Đo đối tượng bất kỳ Theo máy |
- Lisp đo nhanh các đường với hình dạng bất kỳ! | 50 | Thêm vào giỏ |
9 | L00008 | MatchPropX Theo máy |
MatchProp (MA) các đối tượng cùng loại | 50 | Thêm vào giỏ |
10 | L00019 | Dim Boundary v2.0 Theo máy |
Dim Boundary - Dim đường bao bằng nhiều cách thức | 100 | Thêm vào giỏ |
11 | L00022 | Nâng cấp Laymcur Theo máy |
Nâng cấp Laymcur để có thể lấy nhiều thuộc tính khác ngoài Layer | 50 | Thêm vào giỏ |
12 | L00054 | Block Connect Theo máy |
Lisp nối Block | 150 | Thêm vào giỏ |
13 | L00034 | Layer Translate Theo máy |
Đổi Layer theo kịch bản | 150 | Thêm vào giỏ |
14 | L00042 | Multi Fillet / Chamfer - Fillet / Chamfer hàng loạt Theo máy |
- Fillet / Chamfer hàng loạt Pline và Line chạm nhau | 20 | Thêm vào giỏ |
15 | L00018 | Scale tự động Theo máy |
Lisp scale tự động theo các phương với nhiều lựa chọn khác nhau | 150 | Thêm vào giỏ |
16 | L00035 | Bộ DimTools Theo máy |
Các công cụ hữu ích dành cho Dim | 500 | Thêm vào giỏ |
17 | L00043 | Multi Chamfer / Fillet - Chamfer / Fillet hàng loạt Theo máy |
Multi Chamfer / Fillet hàng loạt Pline, Line chạm nhau | 20 | Thêm vào giỏ |
18 | L00021 | Thống kê Rectangles Theo máy |
Tự động thống kê số lượng hình chữ nhật (Rectangle) theo kích thước, màu sắc ... | 100 | Thêm vào giỏ |
19 | L00037 | Đánh cos cao độ Theo máy |
Tự động đánh cos cao độ cho nhóm Text / Block Attribute | 50 | Thêm vào giỏ |
20 | L00047 | Bộ chương trình sxCAD triển khai bản vẽ kết cấu xây dựng Theo máy |
Bộ sản phẩm triển khai bản vẽ kết cấu | 499 | Thêm vào giỏ |
21 | L00053 | Copy / Move Viewport Theo máy |
Copy / move viewport và cả khung nhìn bên trong | 20 | Thêm vào giỏ |
22 | L00055 | Chuyển bảng thống kê từ CAD sang Excel Theo máy |
Chuyển đổi bảng thống kê thép từ CAD sang Excel, có cả hình dạng thép | 300 | Thêm vào giỏ |
23 | L00015 | [LISP] Find Edited Dimension - Tìm Dim bị Edit Theo máy |
Tìm và sửa Dimension đã bị edit | 50 | Thêm vào giỏ |
24 | L00046 | Dim Bounding Box Theo máy |
Lisp dim kích thước nhiều đối tượng rời hoặc nhóm đối tượng | 20 | Thêm vào giỏ |
25 | L00033 | Make Intersert Leader Theo máy |
Chèn Leader tự động tại các điểm giao nhau | 50 | Thêm vào giỏ |
26 | L00040 | Draw Center Pair-Line - Vẽ đoạn giữa nhiều cặp Line song song Theo máy |
Vẽ nhanh các đoạn giữa nhiều cặp Line song song | 50 | Thêm vào giỏ |
27 | L00031 | View Manager Theo máy |
Lisp tạo nhanh các View Model và xuất bản vẽ, in ấn | 150 | Thêm vào giỏ |
28 | L00032 | Check Different Dimension Theo máy |
Kiểm tra sự giống - khác nhau của 2 nhóm Dimension | 50 | Thêm vào giỏ |
29 | L00028 | Check Dimension Theo máy |
Kiểm tra phát hiện các Dimension sai | 50 | Thêm vào giỏ |
30 | L00030 | CUT DIM v2.0 Theo máy |
Lisp cắt dim được nâng cấp với rất nhiều tính năng mới | 100 | Thêm vào giỏ |